TRÔI CHẢY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trôi chảy fluently fluency smoothly fluidly fluidity up fluent Ví dụ về sử dụng Trôi chảy trong một câu và bản dịch của họ Trôi chảy là một phần quan trọng [] Fluidity is another important part of reading comprehension. Tính trôi chảy của giới là tuyệt vời- []
Anh ấy là một nhà sản xuất phim, còn Maria làm việc cho một tổ chức chính sách nông nghiệp quốc tế. Anh nói tiếng Anh không giỏi lắm, nhưng cô thì nói tiếng Ý rất trôi chảy (và còn nói trôi chảy tiếng Pháp và tiếng Trung nữa, nên điều đó không đáng sợ).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của smooth trong tiếng Anh. smooth có nghĩa là: smooth /smu:ð/* tính từ- nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng=sea as smooth as a mill-pond+ biển lặng=smooth hair+ tóc mượt- trôi chảy, êm thấm=a smooth crossing+ một cuộc đi biển yên sóng lặng- êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển=smooth voice+ tiếng dịu dàng
Mong là mọi người sẽ thích video này ^^. Hiện tại mình đang là học sinh của trường đại học Yonsei, Hàn Quốc. Nếu có bất cứ câu hỏi hay điều gì muốn nói thì mọi người đừng ngại bình luận phía dưới nhé! cảm ơn mọi người! học tiếng anh,luyện nói tiếng anh,tiếng
Người bản xứ tiếng Anh nói tiếng Anh thì trôi chảy khỏi bàn. Lý do làm nên sự thành thạo đó chính là mức độ thường xuyên mà chúng ta sử dụng một ngôn ngữ. hiểu sai hoặc không hiểu gì hết ý bạn muốn nói ở đây là gì. Bởi vậy, học tiếng Anh sẽ chỉ có hiệu
Rất nhiều người đã có thể phát âm trôi chảy tiếng Anh - Mỹ khi sử dụng tài liệu này. Để học tốt cuốn American Accent Training Để luyện tập theo giáo trình American Accent Training đạt kết quả tốt, bạn chỉ cần thực hiện 2 việc sau: Đầu tiên, bạn cần luyện tập thường xuyên theo hướng dẫn của sách và đĩa CD.
kGA5H. trôi chảy- tt. 1. Công việc được tiến hành thuận lợi, suôn sẻ Mọi việc đều trôi chảy. 2. Nói năng, diễn đạt lưu loát, suôn sẻ, không bị vấp váp trả lời trôi chảy mọi câu hỏi đọc trôi chảy lời văn trôi Lưu loát. Văn trôi chảy. 2. Tiến tới một cách êm thắm. Công việc trôi chảy lắm. IIp. Một cách dễ dàng. Trả lời trôi chảy. Đọc chưa trôi chảy thêm lưu loát, trơn tru, trôi chảy trôi chảytrôi chảy adj fluent; smooth-going fluenthoạt động trôi chảy không có sự cố trouble-free operation clean land office business
Từ điển Việt-Anh ăn nói trôi chảy vi ăn nói trôi chảy = en volume_up well-spoken chevron_left chevron_right VI Nghĩa của "ăn nói trôi chảy" trong tiếng Anh Bản dịch VI ăn nói trôi chảy {tính từ} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "well-spoken" trong một câu He is educated and well-spoken and knows his economics. They were a very amazing, well-spoken group of young people. She's smart, well-spoken and when she speaks, you listen. Yet the dapper, well-spoken young activists, both heading to university in the fall, have not lost their faith in politics. These well-spoken, charming men who had brutalised society were whingeing about prison food. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
trôi chảy tiếng anh là gì